Nhận định, soi kèo Koblenz vs Wolfsburg, 23h00 ngày 19/08: Cần tưng bừng
Nhận định, soi kèo Koblenz vs Wolfsburg, 23h00 ngày 19/08, Cup Quốc gia Đức. Dự đoán, phân tích từ chuyên gia Koblenz vs Wolfsburg hôm nay chính xác nhất.
VfL Wolfsburg là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở ở Wolfsburg, bang Niedersachsen, nước Đức. Câu lạc bộ được thành lập ban đầu là để cho công nhân của nhà máy Volkswagen trong thành phố Wolfsburg và được sở hữu 100% bởi tập đoàn Volkswagen.
So với các đội bóng khác ở Bundesliga, Wolfsburg được coi là một thành viên non trẻ. Họ thành lập ngày 12/9/1945, thi đấu trên sân nhà Volkswagen Arena - sân đấu có sức chứa 30.000 chỗ ngồi. Volkswagen Arena được khánh thành vào năm 2002 và đặt tên theo hãng xe Volkswagen AG.
Biệt danh: Wolfsburg được biết đến với biệt danh Die Wölfe (bầy sói).
Chủ tịch đương nhiệm: Frank Witter
Huấn luyện viên trưởng: Oliver Glasner
Wolfsburg giành danh hiệu đầu tiên trong lịch sử ở mùa giải 08-09. Đó là mùa giải mà họ đã cùng Bayern Munich tạo nên một cuộc đua vô địch hấp dẫn, gay cấn đến vòng đấu cuối. Sau 34 trận, Wolfsburg cán đích ở vị trí số 1 với 69 trận, Bayern xếp thứ 2 với điểm số 67.
Ngoài ra, Wolfsburg còn một lần khác suýt lên ngôi vô địch Bundesliga. Đó là vào mùa giải 2014/15, họ cán đích ở vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng. Tại Cúp quốc gia Đức, Wolfsburg lần đầu đăng quang ở mùa giải 2014/15.
Dẫu vậy, trong khuôn khổ Cúp châu Âu, Wolfsburg vẫn chưa để lại được nhiều dấu ấn. Khi tham dự Champions League hay Europa League, đội bóng này thường bị loại ngay từ vòng bảng.
Dưới đây là những thành tích nổi bật mà Wolfsburg đã giành được:
VĐQG Đức (1): 2008–09; Á quân mùa giải 2014-15.
Cúp quốc gia Đức (1): 2014–15.
Siêu Cúp Đức (1): 2015.
STT | Tên Cầu thủ | Số Áo | Vị Trí |
1 | Koen Casteels | 1 | Thủ môn |
2 | Pavao Pervan | 12 | Thủ môn |
3 | Niklas Klinger | 30 | Thủ môn |
4 | Lino Kasten | 35 | Thủ môn |
5 | Phillip Menzel | 36 | Thủ môn |
6 | William | 2 | Hậu vệ |
7 | Paulo Otávio | 6 | Hậu vệ |
8 | Jérôme Roussillon | 15 | Hậu vệ |
9 | Kevin Mbabu | 19 | Hậu vệ |
10 | Marin Pongračić | 22 | Hậu vệ |
11 | John Brooks | 25 | Hậu vệ |
12 | Robin Knoche | 31 | Hậu vệ |
13 | Marcel Tisserand | 32 | Hậu vệ |
14 | Ignacio Camacho | 4 | Tiền vệ |
15 | Josip Brekalo | 7 | Tiền vệ |
16 | Renato Steffen | 8 | Tiền vệ |
17 | Felix Klaus | 11 | Tiền vệ |
18 | Yannick Gerhardt | 13 | Tiền vệ |
19 | Josuha Guilavogui | 23 | Tiền vệ |
20 | Xaver Schlager | 24 | Tiền vệ |
21 | Maximilian Arnold | 27 | Tiền vệ |
22 | Ismail Azzaoui | 38 | Tiền vệ |
23 | Wout Weghorst | 9 | Tiền đạo |
24 | Admir Mehmedi | 14 | Tiền đạo |
25 | Daniel Ginczek | 33 | Tiền đạo |
26 | Victor Sá | 40 | Tiền đạo |