Nhận định, soi kèo Leipzig vs PSG, 23h00 ngày 10/08: Thời kỳ không Mbappe
Nhận định, soi kèo Leipzig vs PSG, 23h00 ngày 10/08, thuộc Giao hữu CLB quốc tế. Dự đoán, phân tích từ chuyên gia Leipzig vs PSG hôm nay chính xác nhất.
RB Leipzig có tên đầy đủ là RasenBallsport Leipzig - là một đội bóng chuyên nghiệp có trụ sở tại Leipzig, Saxony, Đức. RB Leipzig là một đội bóng có tuổi đời non trẻ, họ thành lập vào năm 2009 bởi hãng nước tăng lực Red Bull GmbH, tiền thân là đội bóng SSV Markranstadt.
Sân nhà của RB Leipzig là sân vận động Red Bull Arena, có sức chứa 42.959 chỗ ngồi. Vào năm 2014, sân vận động này được xếp hạng 17 cả nước dựa trên số khán giả, sự an toàn và số lượng sự kiện.
Biệt danh: RB Leipzig thường được biết đến với các biệt danh như Die Roten Bullen (The Red Bulls) hay RBL.
Chủ tịch đương nhiệm: Oliver Mintzlaff.
Huấn luyện viên trưởng: Julian Nagelsmann.
Từ khi thành lập năm 2009, trong vòng 8 năm, RB Leipzig liên tục thăng hạng từ giải hạng năm lên thi đấu tại Bundesliga. Mùa giải đầu tiên năm 2009–10, RB Leipzig đã thống trị giải đấu NOFV-Oberliga Süd (giải hạng 5 của Đức), sau đó vô địch Regionalliga Nord (giải hạng 4).
RB Leipzig đã vô địch giải Regionalliga Nordost với thành tích bất bại chỉ để thủng lưới 1 bàn duy nhất và được thăng hạng lên giải hạng 3 (3. Liga) (III), ở mùa giải tiếp theo đội bóng về nhì tại giải hạng 3 (3.Liga) và được thăng lên thi đấu tại giải hạng 2 - 2.Bundesliga (II), và là đội bóng đầu tiên của giải hạng 3.Liga được thăng hạng sau duy nhất một mùa giải.
Ngày 8/5/2016, Leipzig chính thức được thăng hạng lên Bundesliga mùa giải 2016-17 sau khi đánh bại Karlsruher SC với tỉ số 2-0. Năm 2017 họ giành ngôi Á quân Buldesliga với 67 điểm qua 34 vòng đấu. Mùa giải 2018/19, Leipzig xếp thứ 3 chung cuộc tại Bundesliga.
Tại đấu trường châu Âu, RB Leipzig lần đầu dự Champions League vào mùa giải 2017-18 nhưng bị loại ngay từ vòng bảng. Mùa giải 2019/20 đang diễn ra, RB Leipzig đã đánh bại Tottenham với tổng tỷ số 4-0 sau 2 lượt trận ở vòng 1/16 để giành quyền vào tứ kết.
STT | Tên Cầu thủ | Số Áo | Vị Trí |
1 | Péter Gulácsi | 1 | Thủ môn |
2 | Yvon Mvogo | 28 | Thủ môn |
3 | Tim Schreiber | 32 | Thủ môn |
4 | Philipp Tschauner | 33 | Thủ môn |
5 | Angeliño | 3 | Hậu vệ |
6 | Willi Orban | 4 | Hậu vệ |
7 | Dayot Upamecano | 5 | Hậu vệ |
8 | Ibrahima Konaté | 6 | Hậu vệ |
9 | Lukas Klostermann | 16 | Hậu vệ |
10 | Nordi Mukiele | 22 | Hậu vệ |
11 | Marcel Halstenberg | 23 | Hậu vệ |
12 | Ethan Ampadu | 26 | Hậu vệ |
13 | Konrad Laimer | 27 | Hậu vệ |
14 | Amadou Haidara | 8 | Tiền vệ |
15 | Emil Forsberg | 10 | Tiền vệ |
16 | Tyler Adams | 14 | Tiền vệ |
17 | Christopher Nkunku | 18 | Tiền vệ |
18 | Hannes Wolf | 19 | Tiền vệ |
19 | Dani Olmo | 25 | Tiền vệ |
20 | Kevin Kampl | 44 | Tiền vệ |
21 | Tom Krauss | 53 | Tiền vệ |
22 | Marcel Sabitzer | 7 | Tiền đạo |
23 | Yussuf Poulsen | 9 | Tiền đạo |
24 | Timo Werner | 11 | Tiền đạo |
25 | Ademola Lookman | 17 | Tiền đạo |
26 | Patrik Schick | 21 | Tiền đạo |