Video kết quả trận đấu Norwich City vs Liverpool ngày 20/9 Ngoại Hạng Anh
Video kết quả trận đấu Norwich City vs Liverpool hôm nay, cập nhật video bóng đá Highlight Norwich City vs Liverpool Ngoại Hạng Anh diễn ra hôm nay tại topsoikeo.
Norwich City được thành lập vào ngày 17 tháng 6 năm 1902 tại quán cà phê Criterion của thành phố Norwich , Norfolk, Anh. Câu lạc bộ chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1905. Thời gian này đội tham gia chơi ở giải địa phương vì số cổ động viên ngày càng tăng, câu lạc bộ đã phải rời khỏi sân Newmarket Road vào năm 1908, chuyển đến sân The Nest, một sân bị bỏ hoang. Biệt danh ban đầu của câu lạc bộ là Citizens, sau đến năm 1907 thì được đổi biệt danh thành Canaries bởi chủ tịch của câu lạc bộ (vốn là một người yêu thích chim hoàng yến) gọi con trai của mình là "The Canaries" và thay đổi áo đấu của đội bóng sang màu vàng và màu xanh lá cây.
CLB lần đầu tiên giành quyền thăng hạng nhất Anh (tức giải bóng đá Ngoại hạng Anh thời đó) vào mùa giải 1971-1972. Họ đã có 21 năm tham dự giải hạng nhất. Norwich đã giành chức vô địch League Cup hai lần, năm 1962 và năm 1985. Norwich là một trong những đội bóng đầu tiên tham dự giải Ngoại hạng Anh kể từ khi thành lập. Đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba và thi đấu được ba mùa giải, được tham dự vòng loại thứ ba UEFA Cup. Tuy nhiên, Norwich City bị xuống hạng sáu mùa giải kể từ mùa giải 2005-06 và phải đến mùa 2011-12, họ mới trở lại giải Ngoại hạng.
Từ năm 1935, sân nhà của Norwich City là sân vận động Carrow Road và kình địch lâu năm với đội bóng vùng Đông Anglian, Ipswich Town. Họ đã cạnh tranh với nhau 138 lần. Bài hát của người hâm mộ "On the Ball, City" được xem như là bài hát bóng đá lâu đời nhất trên thế giới.
Biệt danh: The Canaries( Những chú chim Hoàng Yến)
Sân nhà: Carrow Road
Chủ tịch đương nhiệm: Delia Smith và Michael Wynn-Jones
Huấn luyện viên trưởng: Daniel Farke
Giải đấu cấp thứ nhất của Anh (hiện tại là Premier League): Hạng 3(1992–93)
Giải đấu cấp thứ hai của Anh (hiện tại là Football League Championship):
Vô địch(1971–72, 1985–86, 2003–04, 2018–19)
Á quân(2010–11)
Chiến thắng play-off(2015)
Về nhì play-off(2002)
Giải đấu cấp thứ ba của Anh (hiện tại là Football League One):
Vô địch(1933–34 , 2009–10)
Á Quân(1959–60)
Cúp Liên đoàn Anh(League Cup):
Vô địch(1962, 1985)
Á quân(1973, 1975)
STT | Tên Cầu thủ | Số Áo | Vị Trí |
1 | Tim Krul | 1 | Thủ môn |
2 | Max Aarons | 2 | Hậu vệ |
3 | Sam Byram | 3 | Hậu vệ |
4 | Ben Godfrey | 4 | Hậu vệ |
5 | Grant Hanley(ĐT) | 5 | Hậu vệ |
6 | Christoph Zimmermann | 6 | Hậu vệ |
7 | Lukas Rupp | 7 | Tiền vệ |
8 | Mario Vrančić | 8 | Tiền vệ |
9 | Moritz Leitner | 10 | Tiền vệ |
10 | Onel Hernández | 11 | Tiền vệ |
11 | Jamal Lewis | 12 | Hậu vệ |
12 | Todd Cantwell | 14 | Tiền vệ |
13 | Timm Klose | 15 | Hậu vệ |
14 | Emi Buendía | 17 | Tiền vệ |
15 | Marco Stiepermann | 18 | Tiền vệ |
16 | Tom Trybull | 19 | Tiền vệ |
17 | Josip Drmić | 20 | Tiền đạo |
18 | Teemu Pukki | 22 | Tiền đạo |
19 | Kenny McLean | 23 | Tiền vệ |
20 | Ondrej Duda | 25 | Tiền vệ |
21 | Alexander Tettey | 27 | Tiền vệ |
22 | Michael McGovern | 33 | Thủ môn |
23 | Adam Idah | 35 | Tiền đạo |
24 | Josh Martin | 56 | Tiền vệ |